Có 2 kết quả:
气候状况 qì hòu zhuàng kuàng ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ • 氣候狀況 qì hòu zhuàng kuàng ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄓㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) climatic conditions
(2) atmospheric conditions
(2) atmospheric conditions
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) climatic conditions
(2) atmospheric conditions
(2) atmospheric conditions
Bình luận 0